Có 2 kết quả:
統艙 tǒng cāng ㄊㄨㄥˇ ㄘㄤ • 统舱 tǒng cāng ㄊㄨㄥˇ ㄘㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) common passenger accommodation in the hold of a ship
(2) steerage
(2) steerage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) common passenger accommodation in the hold of a ship
(2) steerage
(2) steerage
Bình luận 0